What’s your name?

baby_01.jpg

Họ = số cuối cùng của năm sinh
0: Ngu
1: Đần
2: Dốt
3: Dại
4: Gà
5: Nóp (người kiếp trước rất giỏi tiếng Anh, đọc là Noob)
6: Khôn
7: Giỏi
8: Kém
9: Dâm

Tên đệm = tháng sinh
01: Hơn
02: Giống
03: Ét (đọc là as)
04: Bằng
05: Như
06: Kém
07: Gần
08: Xa
09: Na Ná
10: (không có tên đệm)
11: Y
12: Tương Đương

Tên = ngày sinh
01: Bò
02: Lợn
03: Gà
04: Hổ
05: Nai
06: Hươu
07: Rắn
08: Rết
09: Sên
10: Rùa
11: Ba Ba
12: Cá
13: Phượng
14: Rồng
15: Sâu Róm
16: Báo
17: Sư Tử
18: Người
19: Trâu
20: Chó
21: Mèo
22: Chuột
23: Ngựa
24: Dê
25: Khỉ
26: Cún
27: Chích (Chick)
28: Chim
29: Voi
30: Bướm
31: Chuồn Chuồn

I.Tiếng Hán
Họ = số cuối cùng của năm sinh
0: Liễu
1: Đường
2: Nhan
3: Âu Dương
4: Diệp
5: Đông Phương
6: Đỗ
7: Lăng
8: Hoa
9: Mạc

Tên đệm = tháng sinh
01: Lam
02: Thiên
03: Bích
04: Vô
05: Song
06: Ngân
07: Ngọc
08: Kỳ
09: Trúc
10: (không có tên đệm)
11: Y
12: Nhược

Tên = ngày sinh
01: Lam
02: Nguyệt
03: Tuyết
04: Thần
05: Ninh
06: Bình
07: Lạc
08: Doanh
09: Thu
10: Khuê
11: Ca
12: Thiên
13: Tâm
14: Hàn
15: Y
16: Điểm
17: Song
18: Dung
19: Như
20: Huệ
21: Đình
22: Giai
23: Phong
24: Tuyên
25: Tư
26: Vy
27: Nhi
28: Vân
29: Giang
30: Phi
31: Phúc

II.Tiếng Hàn Quốc
Họ = số cuối cùng của năm sinh

O: Pack
1: Kim
2: Shin
3: Choi
4: Song
5: Kang
6: Han
7: Lee
8: Sung
9: Jung

Tên đệm = tháng sinh
01: Yong
02: Ji
03: Je
04: Hye
05: Dong
06: Sang
07: Ha
08: Hyo
09: Soo
10: Eun
11: Hyun
12: Rae

Tên = ngày sinh
01: Hwa
02: Woo
03: Joon
04: Hee
05: Kyo
06: Kyung
07: Wook
08: Jin
09: Jae
10: Hoon
11: Ra
12: Bin
13: Sun
14: Ri
15: Soo
16: Rim
17: Ah
18: Ae
19: Neul
20: Mun
21: In
22: Mi
23: Ki
24: Sang
25: Byung
26: Seo
27: Gun
28: Yoo
29: Sup
30: Won
31: Sub

III. Tiếng Lào
Họ = số cuối cùng của năm sinh
0: Xỉn Bựa
1: Phỏi
2: Nòi
3: Khăn
4: Khạc
5: Nhổ Toẹt (họ kép)
6: Thạc Xoay
7: Phăn
8: Xoăn Tít
9: Củ Lều

Tên đệm = tháng sinh
01: Tày Xô
02: Khơ Mú
03: Nùng
04: Min Chều
05: Páp Lịt
06: Gảy Kua
07: Tu Gây
08: Vắt Xổ
09: Mổ Kò
10: Náng Phổn
11: Kạ Rịt
12: Lò Kịt

Tên = ngày sinh
01: Mủ
02: Vổ
03: Móm
04: Trĩ
05: Xin
06: Thoắt
07: Tòe
08: Vẩu
09: Lác
10: Quẩy
11: Mắn
12: Vảy
13: Bát
14: Nhổ
15: Phỉ
16: Xỉ
17: Phây
18: Tẻn
19: Nản
20: Chóe
21: Kói
22: Lốn
23: Chàm
24: Ven
25: Bón
26: Khoai
27: Hủi
28: Quăn
29: Xém
30: Xịt
31: Lít

IV. Tiếng Nhật
A- ka
B- tu
C- mi
D- te
E- ku
F- lu
G- ji
H- ri
I- ki
J- zu
K- me
L- ta
M- rin
N- to
O-mo
P- no
Q- ke
R- shi
S- ari
T-chi
U- do
V- ru
W-mei
X- na
Y- fu
Z- zi

V. Tiếng Bungari
Họ = số cuối cùng của năm sinh
0: Trai Cốp
1: Mi ta
2: Ni Cốp
3: Lap Tốp
4: Lan Nich
5: Xi Ki
6: Móc Xong
7: Nhét Xốp
8: Đa Xô
9: Li Nô

Tên đệm = tháng sinh
01: Ti
02: Vo
03: Ba Ni
04: Nat
05: Jet
06: Ba Ta
07: Li
08: Van
09: Co
10: An Na
11: An
12: Mat

Tên = ngày sinh
01: LiNa
02: MiSa
03: NiCô
04: BeMang
05: SaLit
06: KatXô
07: NiKe
08: BaJi
09: JiNat
10: NiCôLay
11: KaNô
12: LayTô
13: TaCat
14: LiNô
15: Line
16: Batti
17: NiCôLat
18: BaLap
19: MainTep
19: MainTep
20: JiNoMa
21: LaXiBaCôp
22: MaNaTit
23: LapMa
23: LapMa
24: HoNe
25: MaXat
26: ĐemRaĐo
27: TaKôp
28: Battu
29: KaNong
30: BaCô

(CườngDog sưu tầm)

Một bình luận

Gửi phản hồi cho Kurt Marciante Hủy trả lời